WebAug 28, 2024 · Còn chill là một từ tiếng Anh được rút gọn bởi từ chilly, mang nghĩa thư giãn, thoải mái. Như vậy, cụm từ “Netflix and chill” nếu dịch theo cách thông thường sẽ có nghĩa “xem phim trên Netflix và thư … Web🌈Các bạn nhớ ấn đăng ký kênh Leo nha, quan trọng lắm đó Mỗi sub các bạn click là động lực cho Leo ra nhiều sản phẩm mới và hay hơn trên kênh nhé 💥 ...
La Zi Ji (Sichuan Mala Chicken, 辣子鸡) - Omnivore
WebMột nồi chili con carne với ớt xanh cay nguyên trái, đậu thận và cà chua. Chili con carne ( phát âm tiếng Tây Ban Nha : [ˈtʃili koŋ ˈkaɾne]; [1] tiếng Việt: Ớt với thịt) là một món hầm cay có chứa ớt, thịt (thường là thịt bò ), và thường có cà chua và đậu. Gia vị khác có ... Web🥇 Số 1 tại Ý Gọi tên Chilly 🏵 Có thể bạn chưa biết, Chilly là DDVS ... được yêu thích số 1 tại Ý với thị phần luôn ở vị trí số 1 nhiều năm liên. Không chỉ chinh phục trái tim phụ nữ Ý, Chilly tiếp tục “oanh tạc” cộng đồng làm đẹp ở Việt Nam, trở thành “đẹt-ti-ni” của hàng triệu cô gái. eastern counties fleet list
Chill là gì? Có nghĩa thế nào【nên dùng Chill lúc nào】thì …
Web3. Oh, it's getting chilly. Oh, bắt đầu thấy ớn lạnh rồi. 4. The study can get a little chilly sometimes. Việc học đó có thể đôi khi sẽ hơi lạnh. 5. Knight began his career as a rapper under the name "Chilly Tee". Knight bắt đầu sự nghiệp âm nhạc như là một rapper với nghệ danh "Chilly Tee". 6. WebTừ điển Anh-Việt chilly chilly /'tʃili/ tính từ lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh a chilly room: căn buồng lạnh lẽo ớn lạnh, rùng mình (vì lạnh) lạnh lùng, lạnh nhạt chilly manners: cử chỉ lạnh nhạt danh từ (như) chilli Xem thêm: chili, chili pepper, chilli, chile, chill Tra câu Đọc báo tiếng Anh chilly Từ điển WordNet n. Webchilli ý nghĩa, định nghĩa, chilli là gì: 1. the small, red or green seed case from particular types of pepper plant that is used to make…. Tìm hiểu thêm. eastern counties leather shop